Âm Hán Việt của 誓約 là "thệ ước".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 誓 [thệ] 約 [ước]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 誓約 là せいやく [seiyaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せい‐やく【誓約】 読み方:せいやく [名](スル)固く誓うこと。また、その誓い。「口外しないと—する」「—書」 #誓約歴史民俗用語辞典 読み方:ウケイ(ukei)古代の卜占の一。別名祈請 Similar words: 宣誓誓う盟う誓言契る