Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 誓( thệ ) う( u )
Âm Hán Việt của 誓う là "thệ u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
誓 [thệ] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 誓う là ちかう [chikau]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちか・う〔ちかふ〕【誓う/▽盟う】 [動ワ五(ハ四)] 1神仏に対してあることを固く約束する。「神かけて―・う」 2他人に対して、あることの実行を固く約束する。また、自分の心中で固く決意する。誓約する。「将来を―・う」「必勝を心に―・う」 3仏・菩薩または神が、国土を守り、衆生を救おうと願う。「頼もしな法の守りと―・ひてぞ我が山もとを神はしめけん」〈玉葉集・神祗〉[可能]ちかえる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thề, thề nguyện, tuyên thệ