Âm Hán Việt của 認識 là "nhận thức".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 認 [nhận] 識 [chí, thức]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 認識 là にんしき [ninshiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 にんしき[0]【認識】 (名):スル ①物事を見分け、本質を理解し、正しく判断すること。また、そうする心のはたらき。「経済機構を正しく-する」「-を新たにする」「-に欠ける」 ②〘哲〙〔英cognition;ドイツErkenntnis〕人間(主観)が事物(客観・対象)を認め、それとして知るはたらき。また、知りえた成果。感覚・知覚・直観・思考などの様式がある。知識。 ③コンピューターが外部からのデータを判別してその性質を理解すること。 Similar words: わかる分る気付く認知感受