Âm Hán Việt của 認め印 là "nhận me ấn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 認 [nhận] め [me] 印 [ấn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 認め印 là みとめいん [mitomein]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 みとめ‐いん【認め印】 読み方:みとめいん 1個人の実印以外の印章。 2書類などの認証として押す印。検印。 Similar words: 印鑑