Âm Hán Việt của 誇示 là "khoa thị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 誇 [khoa] 示 [kì, kỳ, thị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 誇示 là こじ [koji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こ‐じ【誇示】 読み方:こじ [名](スル)誇らしげに示すこと。得意になって見せること。「権力を—する」 Similar words: 陳列展示