Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)誇(khoa) 張(trương)Âm Hán Việt của 誇張 là "khoa trương". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 誇 [khoa] 張 [trương, trướng]
Cách đọc tiếng Nhật của 誇張 là こちょう [kochou]
デジタル大辞泉こ‐ちょう〔‐チヤウ〕【誇張】[名](スル)実際よりも大げさに表現すること。「主人公の特徴を誇張して描く」