Âm Hán Việt của 誇張 là "khoa trương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 誇 [khoa] 張 [trương, trướng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 誇張 là こちょう [kochou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こ‐ちょう〔‐チヤウ〕【誇張】 読み方:こちょう [名](スル)実際よりも大げさに表現すること。「主人公の特徴を—して描く」 Similar words: 脹らせる脹らす膨らます膨らせる膨らめる