Âm Hán Việt của 詭弁 là "quỷ biện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 詭 [quỷ] 弁 [bàn, biền, biện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 詭弁 là きべん [kiben]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐べん【×詭弁/×詭×辯】 読み方:きべん 1道理に合わないことを強引に正当化しようとする弁論。こじつけ。「—を弄(ろう)する」 2《sophism》論理学で、外見・形式をもっともらしく見せかけた虚偽の論法。 [補説]1は「奇弁」、2は「危弁」とも書く。また、「弁が立つ」との混同で、「詭弁が立つ」とするのは誤り。 Similar words: 屁理屈こじつけ