Âm Hán Việt của 詩人 là "thi nhân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 詩 [thi] 人 [nhân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 詩人 là しじん [shijin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しじん[0]【詩人】 ①詩を作る人。詩作に巧みな人。 ②詩情を解する人。 Similar words: 歌人韻士詩家騒人詩客