Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 試( thí ) 験( nghiệm )
Âm Hán Việt của 試験 là "thí nghiệm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
試 [thí ] 験 [nghiệm ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 試験 là しけん [shiken]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 し‐けん【試験】 読み方:しけん [名](スル) 1ある物事の性質や性能などをためしてみること。また、検査すること。「新建材の耐久性を—する」「—飛行」 2入学・入社・登用などの採否を決めるため、問題に答えさせたり実技をさせたりして、学力・知識・能力などを判断・評価すること。考試。考査。「—に受かる」「実技の—」「面接—」「筆記—」 #自動車保険用語集 競技・曲技・試験 競技とはスピードレース・モトクロス・ラリー等、曲技とはサーカス・スタントカー等、試験とは自動車メーカー等の行う自動車の性能テスト等のことをいいます。 ※この「自動車保険用語集」の内容は、チューリッヒ保険会社が扱う保険の内容に即しております。 #試験 歴史民俗用語辞典 読み方:シケン(shiken)医師・針師などの実行成果をもとに、その学識・技術などを判定すること。Similar words :テスト
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kỳ thi, kiểm tra, thi cử, cuộc thi