Âm Hán Việt của 試行 là "thí hành".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 試 [thí] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 試行 là しこう [shikou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 し‐こう〔‐カウ〕【試行】 読み方:しこう [名](スル) 1ためしにやってみること。試みにすること。「新教授法を—する」「—期間」 2さいころを振る実験のように、同一の条件のもとで繰り返しのきく実験や観測を試みること。多く、結果が偶然的なものをいう。 Similar words: トライ企てる勉める努める図る