Âm Hán Việt của 試練 là "thí luyện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 試 [thí] 練 [luyện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 試練 là しれん [shiren]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しれん[1][0]【試練・試煉▼】 信仰・決心などの強さをきびしくためすこと。また、その時の苦しみや苦難。「多くの-を乗り越える」「-に耐える」 #デジタル大辞泉 し‐れん【試練/試×煉】 読み方:しれん 信仰・決心のかたさや実力などを厳しくためすこと。また、その時に受ける苦難。「厳しい—を受ける」「—に耐える」 Similar words: 辛苦苦杯難儀惨苦責め苦