Âm Hán Việt của 試問 là "thí vấn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 試 [thí] 問 [vấn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 試問 là しもん [shimon]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 し‐もん【試問】 読み方:しもん [名](スル)学力や知識などの程度を、問題を出してためすこと。また、その問題。「日本史について―する」「口頭―」 Similar words: 試験考試考査策問テスト