Âm Hán Việt của 試み là "thí mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 試 [thí] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 試み là こころみ [kokoromi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こころみ[0][4]【試み】 ①こころみること。ためしにやってみること。ためし。「新しい-」→こころみに ②試験。「式部のつかさの-の題をなずらへて御題を賜ふ/源氏:乙女」 ③「試楽(しがく)」に同じ。「御前の-の夜のみぐし上げ/枕草子:156」 ④試食。試飲。「いや身共が-をしたいといふも…酒がようできたか悪しうできたか、心もとなさにいふことぢや/狂言・河原太郎」 Similar words: 辛苦難儀試練荒波苦