Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 詐( trá )    取( thủ )  
Âm Hán Việt của 詐取  là "trá thủ ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
詐  [trá ] 取  [thủ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 詐取  là さしゅ [sashu]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 さ‐しゅ【詐取】  読み方:さしゅ [名](スル)金品をだまして取ること。 #実用日本語表現辞典 詐取  読み方:さしゅ 騙し取ることを意味する語。人をだまして不正に金品を奪う行為。 (2012年7月5日更新)Similar words :騙り   詐欺  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 sự lừa đảo, sự chiếm đoạt bằng cách lừa dối