Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)証(chứng) 言(ngôn)Âm Hán Việt của 証言 là "chứng ngôn". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 証 [chứng] 言 [ngân, ngôn]
Cách đọc tiếng Nhật của 証言 là しょうげん [shougen]
デジタル大辞泉しょう‐げん【証言】[名](スル)1ある事柄の証明となるように、体験した事実を話すこと。また、その話。「マスコミに事故の有り様を証言する」2法廷などで証人が供述すること。