Âm Hán Việt của 証拠 là "chứng cứ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 証 [chứng] 拠 [cứ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 証拠 là しょうこ [shouko]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しょうこ[0]【証拠】 ①事実・真実であることを明らかにするよりどころとなる事や物。あかし。しるし。「昨晩雨の降った-」「確かな-」 ②訴訟法上、判決の基礎たる事実の存否につき裁判官の判断の根拠となるような資料。「-不十分」 Similar words: 原拠徴証拠り所証根拠