Âm Hán Việt của 証する là "chứng suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 証 [chứng] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 証する là しょうする [shousuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょう・する【証する】 読み方:しょうする [動サ変][文]しょう・す[サ変]《「しょうずる」とも》 1証拠立ててはっきりさせる。証明する。「無実を—・するに足る事実」 2確かであると請け合う。保証する。「生命の安全は—・しがたい」 3仏の教えにより真理を体得する。悟りをひらく。「肉身に三昧を—・じて、慈氏の下生を待つ」〈平家・一〇〉 Similar words: 立証証明証す示す実証