Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 証( chứng ) す( su )
Âm Hán Việt của 証す là "chứng su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
証 [chứng ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 証す là あかす [akasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あか・す【明かす】 読み方:あかす [動サ五(四)] 1物事をはっきりさせる。今まで隠していたことを明るみに出す。「理由を—・す」「手品の種を—・す」「身の上を—・す」「胸の内を—・す」 2(「証す」と書く)疑わしい点をはっきりさせる。証明する。あかしを立てる。「身の潔白を—・す」 3眠らず夜を過ごして、朝を迎える。「まんじりともせず一夜を—・す」 4明るくする。「海原の沖辺にともしいざる火は—・してともせ大和島見ゆ」〈万・三六四八〉 [可能]あかせるSimilar words :過ぎ去る 通す 通る 経る 超す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chứng nhận, chứng minh, xác nhận, làm chứng