Âm Hán Việt của 註記 là "chú kí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 註 [chú] 記 [kí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 註記 là ちゅうき [chuuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちゅう‐き【注記/×註記】 読み方:ちゅうき [名](スル) 1本文の意味を理解させるために注を書き加えること。また、その注。「欄外に―する」 2物事を記録すること。また、その記録。 3⇒ちゅうぎ(注記) Similar words: 解釈レビューコメントレヴュー評註