Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)診(chẩn) る(ru)Âm Hán Việt của 診る là "chẩn ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 診 [chẩn] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 診る là みる [miru]
三省堂大辞林第三版みる[1]【診る】(動:マ上一)診察する。「患者をみる」「脈をみる」→見る:一:⑦:㋑