Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 訴( tố ) 人( nhân )
Âm Hán Việt của 訴人 là "tố nhân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
訴 [tố ] 人 [nhân ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 訴人 là そにん [sonin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そ‐にん【訴人】 1訴え出た人。告訴人。 2中世、訴訟の原告。→論人(ろんにん) 3目明かし。岡っ引き。 4訴え出ること。「おのれ少しの欲にめでて、よう―しをったな」〈浄・大経師〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người tố cáo, người khởi kiện