Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)訴
Âm Hán Việt của 訴 là "tố".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
訴 [tố]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 訴 là ごうそ [gouso], そ [so]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
ごう‐そ〔ガウ‐〕【強訴/×嗷訴】
1平安中期以後、僧兵・神人(じにん)らが仏神の権威を誇示し、集団で朝廷・幕府に対して訴えや要求をすること。
2江戸時代、農民が領主に対して年貢減免などを要求すること。
#
ごうそ【強訴・訴】
平安中期から室町時代にかけて、寺社の僧徒・神人(神社に仕えた人)が、朝廷や幕府に対し、仏神の威をかざして諸種の要求を強要した集団行動をいう。興福寺・延暦寺などのが有名(江戸時代には百姓一揆の一つ)。
###
デジタル大辞泉
そ【訴】
[常用漢字] [音]ソ(漢) [訓]うったえる
1裁きを求めるため上に申し出る。「訴訟・訴状・訴追・訴人/起訴・強訴(ごうそ)・告訴・讒訴(ざんそ)・直訴(じきそ)・勝訴・上訴・提訴・免訴」
2不満・苦痛などを告げ知らせる。「哀訴・泣訴・愁訴」
世界宗教用語大事典
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kiện tụng, khởi kiện, cáo trạng tập thể