Âm Hán Việt của 訳出 là "dịch xuất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 訳 [dịch, dịch] 出 [xuất]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 訳出 là やくしゅつ [yakushutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 やく‐しゅつ【訳出】 読み方:やくしゅつ [名](スル)翻訳すること。訳し出すこと。「グリム童話全編を—する」 Similar words: 訳する訳述翻訳訳す
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dịch ra, biên dịch, phiên dịch, chuyển ngữ, dịch sang, bản dịch