Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 許( hứa )    容( dung )  
Âm Hán Việt của 許容  là "hứa dung ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
許  [hổ , hứa , hử ] 容  [dong ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 許容  là きょよう [kyoyou]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 きょよう[0]【許容】  (名):スル その程度ならよしとして、許して受け入れること。「多少の誤差は-する」「-範囲」→容認(補説欄) #デジタル大辞泉 きょ‐よう【許容】  読み方:きょよう [名](スル)そこまではよいとして認めること。大目にみること。「—の範囲をこえる量」「—しがたいミス」 #許容    歴史民俗用語辞典  読み方:キョヨウ(kyoyou) (1)中世、家臣の要望を主君が認めるなどの意味。 (2)古代、不正を許すこと。Similar words :許可   公差  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 sự cho phép, sự chấp nhận, sự đồng ý