Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 許( hứa ) 可( khả )
Âm Hán Việt của 許可 là "hứa khả ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
許 [hổ, hứa, hử] 可 [khả, khắc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 許可 là きょか [kyoka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きょ‐か【許可】 [名](スル)1願いを聞き届け、ある行為・行動を許すこと。「外出の許可が下りる」「使用を許可する」2ある行為が一般に禁止されているとき、特定の場合にそれを解除し、適法にその行為ができるようにする行政行為。警察許可・財政許可・統制許可などがある。 #三省堂大辞林第三版 きょか[1]【許可】 (名):スル ①(目上や公的な立場から)願いを許すこと。「出席を-する」 ②〘法〙法令により一般的に禁止されている行為を、行政機関が特定の場合に解除し、適法に行えるようにすること。免許。「-書」「-証」 ③〘法〙「特許:① 」に同じ。「ガス事業の-」 ④「認可:② 」に同じ。「農地売買の-」Similar words :聴す 聞入れる 認める 聴許 授ける
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cho phép, sự cho phép, sự đồng ý