Âm Hán Việt của 訪れ là "phỏng re".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 訪 [phóng, phỏng] れ [re]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 訪れ là おとずれ [otozure]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おと‐ずれ〔‐づれ〕【訪れ】 読み方:おとずれ 1訪れること。訪問。「春の—」 2便り。消息。音信。 「お前は何時までも梅次郎さんの—を待つ心算(つもり)か」〈鉄腸・雪中梅〉 Similar words: 訪問来訪来臨面会訪い
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ghé thăm, đến thăm, viếng thăm, đến nơi, đến chơi, đến tham quan, thăm viếng, chuyến ghé thăm