Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 訪( phỏng ) う( u )
Âm Hán Việt của 訪う là "phỏng u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
訪 [phóng, phỏng] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 訪う là とう [tou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 と・う〔とふ〕【▽訪う】 読み方:とう [動ワ五(ハ四)]《「問う」と同語源》 1目的をもって人の家や特定の場所などをたずねる。おとずれる。訪問する。「旧友を—・う」「首相を官邸に—・う」 2探し求める。「山びこの声のまにまに—・ひゆかばむなしき空に往きや帰らむ」〈後撰・恋五〉 3見舞う。「いかがとだに—・ひ給はぬこそ」〈源・若紫〉 4とむらう。弔問する。「跡とめて—・はるる御代のひかりをや雪のうちにも思ひ入るらん」〈増鏡・老のなみ〉Similar words :見舞う 訪問 訪ねる 訪れる 見物
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thăm, đi thăm, ghé thăm