Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 記( kí ) 録( lục )
Âm Hán Việt của 記録 là "kí lục ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
記 [kí ] 録 [lục ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 記録 là きろく [kiroku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 き‐ろく【記録】 読み方:きろく [名](スル) 1将来のために物事を書きしるしておくこと。また、その書いたもの。現在では、文字に限らず、映像や音声、それらのデジタルデータも含んでいう。「—に残す」「実験の—」「議事を—する」 2競技などで、数値として表された成績や結果。また、その最高数値。レコード。「—を更新する」 3歴史学・古文書学で、史料としての日記や書類。 #ISO用語辞典 記録 仕事(プロセス)の結果を記載した文書。仕事を行った証拠となる文書。 #記録 歴史民俗用語辞典 読み方:キロク(kiroku)事件の当事者や周囲の者などが、後日の覚えとして書留めたもの。Similar words :実紀 年譜 御記 文書 流記
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ghi chép, ghi nhận, tài liệu, bản ghi