Âm Hán Việt của 記章 là "kí chương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 記 [kí] 章 [chương]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 記章 là きしょう [kishou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐しょう〔‐シヤウ〕【記章】 読み方:きしょう 記念として参加者・関係者に与えるしるし。「従軍—」 #き‐しょう〔‐シヤウ〕【記章/×徽章】 読み方:きしょう 《「徽」は旗じるし、「章」は模様の意》職業・身分・所属などを示すために帽子や衣服などにつけるしるし。バッジ。 Similar words: 褒章綬褒賞リボン栄典