Âm Hán Việt của 記憶 là "kí ức".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 記 [kí] 憶 [ức]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 記憶 là きおく [kioku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐おく【記憶】 読み方:きおく [名](スル) 1過去に体験したことや覚えたことを、忘れずに心にとめておくこと。また、その内容。「—に新しい出来事」「少年時代のことを今でも—している」「—力」 2心理学で、生物体に過去の影響が残ること。また、過去の経験を保持し、これを再生・再認する機能の総称。 3コンピューターに必要なデータを蓄えておくこと。 #ピティナ・ピアノ曲事典 オムス:記憶 英語表記/番号出版情報オムス:記憶Remembrances作品概要 楽章・曲名演奏時間譜例1 In memoriam P.F.A.4分30秒No Image2 In memoriam R.S.4分00秒No Image3 In memoriam C.H.O.4分00秒No Image4 In memoriam I.I.J. Amat3分30秒No Image5 In memoriam E.C.I.2分30秒No Image6 Remembrance2分00秒No Image Similar words: 想起