Âm Hán Việt của 記入 là "kí nhập".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 記 [kí] 入 [nhập]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 記入 là きにゅう [kinyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐にゅう〔‐ニフ〕【記入】 読み方:きにゅう [名](スル)所定の用紙などに書き入れること。「必要事項を—する」 Similar words: 記述記載記録書き込み記事