Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 記( kí ) す( su )
Âm Hán Việt của 記す là "kí su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
記 [kí] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 記す là きす [kisu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 き・す[1]【記す】 一(動:サ五) 〔サ変動詞「記する」の五段化〕「記する 」に同じ。「上欄には-・さないこと」 二(動サ変) ⇒きする #三省堂大辞林第三版 しる・す[0][2]【記す・誌▽す・識▽す】 (動:サ五[四]) 〔形容詞「著(しる)し」と同源〕 ①文字・記号や文章を書きつける。「手帳に名前を-・す」「解答欄に○か×を-・す」「出来事を日記に-・す」「序文を-・す」〔「記す」は文字・記号・文章、「誌す」は文章、「識す」は由来などを説明する文章に用いる〕 ②(「心にしるす」などの形で)印象などを記憶する。「この時の感激を胸に-・す」 ③(「徴す」とも書く)前兆を示す。徴候をあらわす。「新(あらた)しき年の初めに豊の稔(とし)-・すとならし雪の降れるは/万葉集:3925」 [可能]しるせるSimilar words :書き付ける 書き記す 筆記 書付ける 書記す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ghi chép, viết xuống, ghi lại, ghi nhớ