Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 託( thác ) 言( ngôn )
Âm Hán Việt của 託言 là "thác ngôn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
託 [thác ] 言 [ngân , ngôn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 託言 là かごと [kagoto]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 か‐ごと【▽託言】 読み方:かごと 《「かこちごと」の意》 1他にかこつけていう言葉。口実。「御返り、口疾(と)きばかりを—にて取らす」〈源・夕顔〉 2他のせいにしていう恨み言。不平。ぐち。「人を徒(いたづ)らになしつる—負ひぬべきが」〈源・夕顔〉 #たく‐げん【託言】 読み方:たくげん 1他のものにかこつけた 言葉。口実。 2ことづて。伝言。Similar words :弁解 言い分け 言いわけ 自己弁護 辞柄
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
viện cớ, lý do ngụy biện, lấy cớ, lời bào chữa