Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 託( thác ) す( su ) る( ru )
Âm Hán Việt của 託する là "thác su ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
託 [thác] す [su ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 託する là たくする [takusuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たく・する【託する/×托する】 [動サ変][文]たく・す[サ変] 1自分がなすべきことを他の人に頼む。まかせる。「後事を友人に―・する」 2人に頼んで品物などを届けてもらう。用件を他の人にことづける。「伝言を―・する」 3気持ちや意見などを他の物にことよせて表す。「思いのたけを歌に―・する」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ủy thác, giao phó, gửi gắm