Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 託( thác ) す( su )
Âm Hán Việt của 託す là "thác su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
託 [thác] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 託す là たくす [takusu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たく・す【託す/×托す】 読み方:たくす 《一》[動サ五]「たく(託)する」(サ変)の五段化。「将来に希望を—・す」 [可能]たくせる 《二》[動サ変]「たくする」の文語形。 #実用日本語表現辞典 託す 託す(たくす)とは、物事や思いを他人に預ける、または他人に任せる行為を指す言葉である。具体的には、物品を他人に預ける場合や、自身の意志や願いを他人に伝え、その実現を期待する場合に用いられる。また、託すは、信頼関係がある人間関係においてよく用いられる表現である。例えば、親が子に家業を託す、友人に秘密を託すなどの使い方がある。また、託すは比喩的な表現としても用いられ、自身の思いや願いを詩や歌に託すといった表現も見られる。このように、託すは物理的なものだけでなく、抽象的なものを他人に預ける意味でも広く用いられる。 (2023年10月26日更新)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gửi gắm, ủy thác