Âm Hán Việt của 訓告 là "huấn cáo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 訓 [huấn] 告 [cáo, cốc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 訓告 là くんこく [kunkoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 くんこく[0]【訓告】 (名):スル ①教え告げること。いましめ告げること。 ②公務員の懲戒処分の一。 Similar words: 警醒誡める警告戒める注意