Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 訓( huấn )
Âm Hán Việt của 訓 là "huấn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
訓 [huấn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 訓 là くん [kun]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きん【▽訓】 読み方:きん ⇒くん #くに【▽訓】 読み方:くに 《「くん(訓)」の「ん」を「に」で表記したもの》「くん(訓) 」に同じ。「一度(ひとたび)は—、一度は声に読ませ給ひて」〈宇津保・蔵開中〉 #くん【訓】 読み方:くん [音]クン(呉)(漢) キン(唐) [訓]おしえる よむ おしえ よみ[学習漢字]4年 《一》〈クン〉 1字句の説明・解釈。「訓詁(くんこ)・訓釈・訓注」 2教えさとす。教え。「訓育・訓戒・訓導・訓蒙(くんもう)・訓練/遺訓・家訓・教訓・垂訓・処世訓」 3漢字に日本語を当て、読みとしたもの。訓読み。「訓読/音訓・字訓・正訓・難訓・傍訓・和訓」 4訓令。「訓電/回訓・請訓・内訓」 《二》〈キン〉教える。教え。「訓蒙(きんもう)/庭訓」 [名のり]くに・しる・とき・のり・みち #くん【訓】 読み方:くん 漢字の意味に基づいて、それに当てた日本語による読み。「山」を「やま」「川」を「かわ」と読む類。和訓。⇔音(おん)。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
huấn luyện, đào tạo, chỉ đạo