Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 討( thảo ) ち( chi ) 止( chỉ ) め( me ) る( ru )
Âm Hán Việt của 討ち止める là "thảo chi chỉ me ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
討 [thảo] ち [chi ] 止 [chỉ] め [me ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 討ち止める là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うち‐と・める【打(ち)止める/打(ち)留める】 [動マ下一][文]うちと・む[マ下二] 1物を打ちつけて落ちないようにする。「表示板を―・める」 2《「うちどめる」とも》芝居・相撲などで一つの興行を終える。「今日で巡業を―・める」 3(「撃ち止める」とも書く)鉄砲などで撃ち殺す。しとめる。「獲物を一発で―・める」 4(「討ち止める」とも書く)切り殺す。「一刀のもとに―・める」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chấm dứt, ngừng, dừng lại