Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 計( kế ) る( ru )
Âm Hán Việt của 計る là "kế ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
計 [kê, kế] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 計る là はかる [hakaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はか・る【計る/量る/測る/図る/謀る/諮る】 読み方:はかる [動ラ五(四)]《「はか」に活用語尾の付いたもの》 1(計る・測る・量る)㋐ある基準をもとにして物の度合いを調べる。特に、はかり・ゲージなどの計測機器で測定する。「体温を—・る」「距離を—・る」㋑推しはかって見当をつける。おもんぱかる。忖度(そんたく)する。「己をもって人を—・る」「真意を—・りかねる」 2(図る・謀る)㋐物事を考え合わせて判断する。見はからう。「時期を—・る」「敵情を—・る」㋑企てる。もくろむ。「自殺を—・る」 3(謀る)㋐はかりごとをする。たくらむ。「悪事を—・る」㋑あざむく。たばかる。「さては—・られたか」 4(図る)㋐くふうして努力する。「再起を—・る」「利益を—・る」㋑うまく処理する。とりはからう。「便宜を—・る」 5(諮る)相談する。「会議に—・って決める」 [補説]1㋐について、「計る」は時間・数、「測る」は長さ・高さ・深さ・広さ・程度、「量る」は重さ・容積を調べる際に使うことが多い。 [可能]はかれるSimilar words :計測 測算 実測 測量 測定
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đo lường, đánh giá, xác định