Âm Hán Việt của 計らず là "kế razu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 計 [kê, kế] ら [ra] ず [zu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 計らず là はからず [hakarazu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はから‐ず【図らず/計らず】 読み方:はからず [副]予想しないのに。思いがけず。「―甚内にめぐり合った事」〈芥川・報恩記〉 Similar words: 偶さか思いがけず適さかゆくりなく思い掛けず