Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 計( kế )
Âm Hán Việt của 計 là "kế ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
計 [kê, kế]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 計 là はか [haka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content はか【▽計/▽量/▽果/▽捗】 1仕事などの進みぐあい。やりおえた量。 2田植え・稲刈りなどのとき、当てられた分担の区画。「秋の田の穂田の刈り―か寄り合はばそこもか人の我(わ)を言(こと)なさむ」〈万・五一二〉 3目当て。あてど。「からをだにうき世の中にとどめずはいづこを―と君もうらみむ」〈源・浮舟〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lượng, số lượng, số, thể tích