Âm Hán Việt của 言開き là "ngôn khai ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 言 [ngân, ngôn] 開 [khai] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 言開き là いいひらき [iihiraki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いい‐ひらき〔いひ‐〕【言(い)開き】 読み方:いいひらき 言い開くこと。弁明すること。申し開き。「—が立たない」 Similar words: 辯解弁解釈明証申し開き