Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 言( ngôn ) 立( lập ) て( te ) る( ru )
Âm Hán Việt của 言立てる là "ngôn lập te ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
言 [ngân, ngôn] 立 [lập] て [te ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 言立てる là いいたてる [iitateru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いい‐た・てる〔いひ‐〕【言(い)立てる】 読み方:いいたてる [動タ下一][文]いひた・つ[タ下二] 1強く主張する。言い張る。「犯人はあいつだと―・てる」 2一つ一つ数え上げて言う。列挙して述べる。「人の欠点を―・てる」 3評判を立てる。言いはやす。「世間があれこれと―・てる」 4口実にする。かこつける。「病気に―・て、無理においとま申しうけ」〈浮・織留・六〉Similar words :申し立てる 申し上げる 表明 陳じる 申したてる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nói khăng khăng, nói tiếp, biện minh