Âm Hán Việt của 言祝ぐ là "ngôn chúc gu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 言 [ngân, ngôn] 祝 [chú, chúc] ぐ [gu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 言祝ぐ là ことほぐ [kotohogu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こと‐ほ・ぐ【▽寿ぐ/言▽祝ぐ】 読み方:ことほぐ [動ガ五(四)]《上代は「ことほく」》喜びや祝いの言葉を述べる。言葉で祝賀する。「古希を—・ぐ」 Similar words: 慶賀祝する慶ぶ祝う祝賀