Âm Hán Việt của 言直す là "ngôn trực su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 言 [ngân, ngôn] 直 [trực] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 言直す là いいなおす [iinaosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いい‐なお・す〔いひなほす〕【言(い)直す】 読み方:いいなおす [動サ五(四)] 1同じことをもう一度言う。「大声ではっきりと—・す」 2訂正してもう一度言う。言い改める。「まちがいに気付いてすぐに—・す」 3言葉をかえてもう一度言う。「易しい表現で—・す」 Similar words: 折返す重ねる反覆連呼復唱