Âm Hán Việt của 言渡し là "ngôn độ shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 言 [ngân, ngôn] 渡 [độ] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 言渡し là いいわたし [iiwatashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いい‐わたし〔いひ‐〕【言(い)渡し】 読み方:いいわたし 言い渡すこと。命令や決定などの内容を告げること。「判決の—」 Similar words: 申し渡し申渡し宣言宣告