Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 言( ngôn ) 明( minh )
Âm Hán Việt của 言明 là "ngôn minh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
言 [ngân, ngôn] 明 [minh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 言明 là げんめい [genmei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 げん‐めい【言明】 読み方:げんめい [名](スル) 1言葉に出して、はっきりと言いきること。明言。「―を避ける」「当初の方針で進めることを―した」 2「立言(りつげん)2 」に同じ。 # ウィキペディア(Wikipedia) 言明 命題(めいだい、(英語:proposition)とは、論理学において判断を言語で表したもので、真または偽という性質(真理値)をもつもの[1][2]。また数学で、真偽の判断の対象となる文章または式。定理または問題のこと[3][疑問点–ノート]。西周による訳語の一つ[4][5]。Similar words :言いきる 言切る 明言 確言 言い切る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tuyên bố, tuyên ngôn, lời nói rõ ràng