Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 言( ngôn ) わ( wa ) ば( ba )
Âm Hán Việt của 言わば là "ngôn wa ba ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
言 [ngân, ngôn] わ [wa ] ば [ba ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 言わば là いわば [iwaba]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いわ‐ば〔いは‐〕【言わば】 [副]《動詞「い(言)う」の未然形+接続助詞「ば」から》言ってみれば。たとえて言えば。「彼は、言わば業界の救世主だ」 #三省堂大辞林第三版 いわば:いは-[1][2]【言わば・謂▼わば】 (副) 〔動詞「言う」の未然形に接続助詞「ば」の付いたものから〕 たとえを例示してわかりやすく言い換えたり、極端に結論として示したりする意を表す。たとえて言えば。言ってみれば。「中江兆民は-東洋のルソーだ」Similar words :いわば 謂わば 言うなれば 所謂 丸で
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nói cách khác, có thể nói rằng, ví dụ như