Âm Hán Việt của 言わずと知れた là "ngôn wazuto tri reta".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 言 [ngân, ngôn] わ [wa] ず [zu] と [to] 知 [tri] れ [re] た [ta]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 言わずと知れた là いわずとしれた [iwazutoshireta]