Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 言( ngôn ) も( mo ) 疎( sơ ) か( ka )
Âm Hán Việt của 言も疎か là "ngôn mo sơ ka ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
言 [ngân, ngôn] も [mo ] 疎 [sơ] か [ka ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 言も疎か là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 言(こと)も疎(おろ)か 言うまでもないが。言わずと知れたことだが。もちろん。「―や、清和天皇十代の御末、鎌倉殿の御弟、九郎大夫判官殿ぞかし」〈平家・一一〉 #三省堂大辞林第三版 言も疎おろか 言うまでもない。言わずとしれた。「-なり。いづくぞ、その玉持ちたりつらん者は/宇治拾遺:14」⇒ 言 「言も疎か」に関するほかの成句言も疎か ・言悖りて出ずれば亦悖りて入る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lời nói thậm chí không đủ, thiếu sót trong việc nói, không thể diễn đạt được